UBND QUẬN BÌNH TÂN |
|
|
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TIỂU HỌC |
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
BÌNH TÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ
DỰ TUYỂN VIÊN CHỨC (GIÁO VIÊN) NĂM HỌC 2018 - 2019, ĐỢT 1 |
CỦA TRƯỜNG TIỂU
HỌC BÌNH TÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên thí sinh |
Ngày
tháng năm sinh |
Trình độ chuyên môn |
Chuyên nganh |
Ngoại ngữ |
Tin học |
C/ chỉ khác theo CDNN |
Hộ khẩu thường trú |
Chức
danh nghề nghiệp đề nghị đăng ký dự tuyển |
Nam |
Nữ |
Vị trí đăng ký dự
tuyển |
Tên chức danh
nghề nghiệp |
Mã số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
1 |
Phạm Thị Hồng Diễm |
|
11/02/1993 |
Cao đẳng |
Giáo
dục tiểu học |
B |
|
Ứng
dụng CNTT cơ bản |
8/23
ấp 4, X. Tân Quý Tây, H. Bình Chánh, TP. HCM |
Giáo
viên dạy nhiều môn |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
2 |
Huỳnh Thị Ngọc Ánh |
|
16/05/1996 |
Đại học |
Giáo
dục tiểu học |
B1 |
B |
Ứng
dụng CNTT cơ bản, B - Anh Văn |
Ấp
Công Tạo, X. Bình Phú, H. Tân Hồng, T. Đồng Tháp |
Giáo
viên dạy nhiều môn |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
3 |
Nguyễn Ngọc Vy |
|
12/08/1994 |
Trung cấp |
Sư
phạm tiểu học |
B |
B |
|
C10/1
ấp 3, X. Tân Kiên, H. Bình Chánh, TP. HCM |
Giáo
viên dạy nhiều môn |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
4 |
Trà Thị Kim Hạnh |
|
16/121993 |
Trung cấp |
Sư
phạm tiểu học |
B |
B |
|
D7/44
KP. 4, TT Tân Túc, H. Bình Chánh, TP. HCM |
Giáo
viên dạy nhiều môn |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
5 |
Trần Thị Tình |
|
03/12/1974 |
Trung cấp |
Sư
phạm tiểu học |
B |
A |
|
60/14
Bình Trị Đông, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP. HCM |
Giáo
viên dạy nhiều môn |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
6 |
Huỳnh Thị Nhã Phương |
|
21/03/1997 |
Cao đẳng |
Giáo
dục tiểu học |
B |
|
Ứng
dụng CNTT cơ bản |
38
Cầu Kinh, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. HCM |
Giáo
viên dạy nhiều môn |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
7 |
Võ Thị Hồng Thắm |
|
27/121996 |
Cao đẳng |
Giáo
dục tiểu học |
A2 |
|
Ứng
dụng CNTT cơ bản |
15C
ấp 5, Xã Phước Lợi, H. Bến Lức, Long An |
Giáo
viên dạy nhiều môn |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
8 |
Nguyễn Trâm |
|
04/06/1997 |
Cao đẳng |
Giáo
dục tiểu học |
Toeic 555 |
|
Ứng
dụng CNTT cơ bản |
631/15
Tỉnh Lộ 10, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. HCM |
Giáo
viên dạy nhiều môn |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
9 |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
18/06/1994 |
Trung cấp |
Giáo
dục tiểu học |
B |
B |
|
67
lô B, KP. 3, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP. HCM |
Giáo
viên dạy nhiều môn |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
10 |
Nguyễn Thị Thanh
Thiểu |
|
09/12/1986 |
Cao đẳng |
Giáo
dục tiểu học |
B |
A |
Ứng
dụng CNTT trong dạy học |
95/18
Lê Tấn Bê, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP. HCM |
Giáo
viên dạy nhiều môn |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
11 |
Trần Thị Dung |
|
02/07/1985 |
Đại học |
Giáo
dục tiểu học |
C |
|
Ứng
dụng CNTT cơ bản |
Duy
Tân, Kinh Môn, Hải Dương |
Giáo
viên dạy nhiều môn |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
12 |
Phạm Thị Hương |
|
01/10/1995 |
Cao đẳng |
Giáo
dục tiểu học |
Toeic 685 |
A |
|
41
Nguyễn Đình Kiên, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. HCM |
Giáo
viên dạy nhiều môn |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
13 |
Phan Thị Ngọc Quyền |
|
03/09/1992 |
Đại học |
Giáo
dục tiểu học |
Toeic 450 |
B |
|
80
ấp Mỹ Đức, X. Mỹ Phước, TP. Tiền Giang |
Giáo
viên dạy nhiều môn |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
14 |
Nguyễn Thị Vinh Hoa |
|
11/03/1995 |
Cao đẳng |
Giáo
dục tiểu học |
B |
B |
|
|
Giáo
viên dạy nhiều môn |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
15 |
Phan Thị Kim Hương |
|
09/02/1988 |
Cao đẳng |
Giáo
dục tiểu học |
B |
|
Ứng
dụng CNTT cơ bản |
F7/26A
ấp 6, X. Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh, TP. HCM |
Giáo
viên dạy nhiều môn |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
16 |
Tạ Thị Thu Bích |
|
14/09/1993 |
Trung cấp |
Sư
phạm tiểu học |
B |
|
Ứng
dụng CNTT cơ bản |
71/6/10
Lê Tấn Bê, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP. HCM |
Giáo
viên dạy nhiều môn |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
17 |
Mai Thị Tho |
|
16/09/1988 |
Đại học |
Giáo
dục tiểu học |
B |
B |
|
279
Điện Biên Phủ, P. Ninh Thạnh, Tây Ninh |
Giáo
viên dạy nhiều môn |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
18 |
Võ Trần Duy Anh |
02/10/1987 |
|
Đại học |
Giáo
dục thể chất |
B |
A |
|
D17/7B
X. Bình Chánh, H. Bình Chánh, TP. HCM |
Giáo
viên dạy thể dục |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
19 |
Lê Thị Mai |
|
10/04/1988 |
Đại học |
Tiếng
Anh |
B2 |
B |
B
- Tiếng Trung; Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm |
150C
Khóm 1, P. 8, TP. Cà Mau |
Giáo
viên dạy Tiếng Anh |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
20 |
Võ Thị Tuyết Nhung |
|
17/05/1994 |
Cao đẳng |
Sư
phạm Tiếng Anh |
B2 |
A |
B
- Tiếng Pháp |
454A1/18
ấp 1, X. An Phú Tây, H. Bình Chánh, TP. HCM |
Giáo
viên dạy Tiếng Anh |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
21 |
Huỳnh Thị Hạnh |
|
15/08/1992 |
Đại học |
Sư
phạm Tiếng Anh |
C1 |
B |
|
165
Điện Biên Phủ, P. Trường An, TP. Huế |
Giáo
viên dạy Tiếng Anh |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
22 |
Nguyễn Thị Bé Thùy |
|
23/01/1995 |
Đại học |
Ngôn
ngữ Anh |
B1 |
B |
B
- Tiếng Hoa; Giấy chứng nhận nghiệp vụ sư phạm |
Ấp
3, X. Thạnh Lộc, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
Giáo
viên dạy Tiếng Anh |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
23 |
Đàm Thảo Vy |
|
19/10/1995 |
Đại học |
Ngôn
ngữ Anh |
B2 |
B |
B
- Tiếng Nhật; Chứng chỉ giảng dạy Anh văn |
490
Hồ Học Lãm, KP. 1, P. An Lạc, Q. Bình Tân |
Giáo
viên dạy Tiếng Anh |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
24 |
Nguyễn Duy Phương |
12/10/1991 |
|
Cao đẳng |
Ngôn
ngữ Anh |
B2 |
B |
Chứng
chỉ bồi dưỡng sư phạm |
Đức
Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Giáo
viên dạy Tiếng Anh |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
25 |
Nguyễn Thị Trang |
|
16/06/1994 |
Cao đẳng |
Sư
phạm Mỹ thuật |
A1 |
A |
|
KP3,
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Giáo
viên dạy Mỹ thuật |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
26 |
Nguyễn Thị Tường Vy |
|
12/08/1985 |
Cao đẳng |
Sư
phạm Mỹ thuật |
B |
A |
|
ấp
6, Thạnh Đức, Bến Lức, Long An |
Giáo
viên dạy Mỹ thuật |
Giáo
viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
Tổng cộng danh sách có:
26 thí sinh đăng ký dự tuyển./. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Tân, ngày 10 tháng 12 năm 2018 |
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
|
|
|
|
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Ký tên và đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Quốc Đạt |
|
|
|
|
|
|
Võ Văn Khánh |
|
|
|