STT |
Họ và tên thí sinh |
Ngày tháng năm sinh |
Trình độ chuyên môn |
Chuyên nganh |
Điểm học tập (Hệ số 1) |
Điểm tốt nghiệp (Hệ số 1) |
Điểm sát hạch (Hệ số 2) |
Tổng cộng |
Kết quả
(Dự kiến) |
Ngoại ngữ |
Tin học |
C/ chỉ khác theo CDNN |
Chức danh nghề nghiệp đề nghị công nhận |
Tên đơn vị dự tuyển |
Nam |
Nữ |
Vị trí đăng ký dự tuyển |
Tên chức danh nghề nghiệp |
Mã số |
Bậc |
Hệ số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10=7+8+(9*2) |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
1 |
Nguyễn Thành Luân |
12/26/1987 |
|
Trung cấp |
Giáo dục tiểu học |
80 |
82 |
84 |
330 |
Trúng tuyển |
B-Anh |
A |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
2 |
Trần Thụy Thùy Trâm |
|
8/3/1997 |
Trung cấp |
Giáo dục tiểu học |
|
152 |
89 |
330 |
Trúng tuyển |
A-Anh |
A |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
3 |
Nguyễn Thị Phương Nga |
|
7/25/1995 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
155 |
85 |
325 |
Trúng tuyển |
A2-Anh |
A |
B-Anh, Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
4 |
Nguyễn Hoàng Mai Trang |
|
8/10/1991 |
Trung cấp |
Giáo dục tiểu học |
|
146 |
87 |
320 |
Trúng tuyển |
A-Anh |
A |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
5 |
Lưu Ngọc Thanh Trang |
|
9/20/1997 |
Trung cấp |
Giáo dục tiểu học |
|
146 |
86 |
318 |
Trúng tuyển |
|
A |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
6 |
Lại Thị Thúy Hằng |
|
2/27/1995 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
135.2 |
91 |
317.2 |
Trúng tuyển |
B-Anh |
A |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
7 |
Phạm Nguyễn Vân Anh |
|
9/28/1994 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
133 |
92 |
317 |
Trúng tuyển |
B-Anh |
B |
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
8 |
Lê Thị Thu Ngân |
|
3/16/1994 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
|
123.2 |
87 |
297.2 |
Trúng tuyển |
B2-Anh |
B |
Bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm |
Giáo viên tiếng Anh |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
9 |
Nguyễn Xuân Hồng |
|
9/20/1994 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
160.2 |
78 |
316.2 |
Không trúng tuyển |
A2-Anh |
|
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
10 |
Đoàn Tấn Tài |
4/11/1996 |
|
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
154 |
81 |
316 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
A |
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
11 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
|
1/10/1995 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
165 |
71 |
307 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
A |
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
12 |
Nguyễn Đoàn Nhân Thảo |
|
9/14/1995 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
160.2 |
72 |
304.2 |
Không trúng tuyển |
A2-Anh |
A |
B-Anh, Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
13 |
Huỳnh Thanh Bảo Ngọc |
|
2/11/1987 |
Trung cấp |
Giáo dục tiểu học |
|
154 |
75 |
304 |
Không trúng tuyển |
A-Anh |
A |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
14 |
Nguyễn Huỳnh Hồng Phúc |
|
6/25/1995 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
152.8 |
73 |
298.8 |
Không trúng tuyển |
A2 |
A |
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
15 |
Lê Thị Cẩm Hằng |
|
12/17/1991 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
153.6 |
72 |
297.6 |
Không trúng tuyển |
A2-Anh |
B |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
16 |
Lê Thanh Trúc |
|
5/3/1995 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
155.2 |
71 |
297.2 |
Không trúng tuyển |
Toeic 585 |
A |
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
17 |
Nguyễn Thị Mỹ Uyên |
|
4/9/1995 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
155 |
71 |
297 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
A |
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
18 |
Võ Thị Phương Thi |
|
4/25/1994 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
158.6 |
69 |
296.6 |
Không trúng tuyển |
A2-Anh |
|
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
19 |
Nguyễn Ngọc Đăng Khoa |
5/23/1991 |
|
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
141.6 |
73 |
287.6 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
|
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
20 |
Cái Thị Kim Tuyền |
|
7/14/1993 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
150 |
68 |
286 |
Không trúng tuyển |
A2-Anh |
|
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
21 |
Trương Lê Hồng Thủy |
|
11/13/1995 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
154.6 |
65 |
284.6 |
Không trúng tuyển |
A2-Anh |
A |
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
22 |
Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
|
2/1/1995 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
169.8 |
56 |
281.8 |
Không trúng tuyển |
A2-Anh |
A |
B-Anh, Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
23 |
Lê Thị Việt Trinh |
|
2/27/1994 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
138.2 |
71 |
280.2 |
Không trúng tuyển |
|
|
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
24 |
Huỳnh Nguyễn Huyền Trân |
|
1/27/1995 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
158.8 |
60 |
278.8 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
A |
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
25 |
Vũ Thị Ngọc Trang |
|
12/1/1996 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
155.6 |
60 |
275.6 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
A |
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
26 |
Trần Hải Hà |
|
2/19/1995 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
159.6 |
56 |
271.6 |
Không trúng tuyển |
A2-Anh |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
27 |
Khưu Thị Hà Vân |
|
3/23/1995 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
151.6 |
59 |
269.6 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
A |
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
28 |
Phan Thị Thúy An |
|
10/28/1994 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
145.8 |
58 |
261.8 |
Không trúng tuyển |
A2-Anh |
|
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
29 |
Đoàn Thị Thanh Thúy |
|
4/6/1983 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
132 |
64 |
260 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
30 |
Phan Thị Ngọc Mai |
|
4/9/1995 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
159.2 |
50 |
259.2 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
B |
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
31 |
Lê Thị Thúy Quỳnh |
|
11/1/1994 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
150.8 |
54 |
258.8 |
Không trúng tuyển |
A2-Anh |
|
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
32 |
Nguyễn Anh Tuấn |
6/8/1994 |
|
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
146 |
55 |
256 |
Không trúng tuyển |
A2-Anh |
B |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
33 |
Nguyễn Ngọc Hiển |
7/27/1986 |
|
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
132.8 |
60 |
252.8 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
A |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
34 |
Tăng Phương Duyên |
|
12/9/1994 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
147.6 |
52 |
251.6 |
Không trúng tuyển |
A2-Anh |
|
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
35 |
Huỳnh Thị Phương Ngọc |
|
12/4/1992 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
143.4 |
54 |
251.4 |
Không trúng tuyển |
A2-Anh |
|
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
36 |
Nguyễn Võ Cẩm Thư |
|
9/7/1993 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
127 |
62 |
251 |
Không trúng tuyển |
A2-Anh |
|
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
37 |
Lê Thị Hồng Đào |
|
11/12/1995 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
158 |
46 |
250 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
A |
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
38 |
Hà Phi Hải Yến |
|
9/1/1991 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
147 |
50 |
247 |
Không trúng tuyển |
A2-Anh |
|
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
39 |
Phạm Thị Kim Anh |
|
5/19/1981 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
144 |
51 |
246 |
Không trúng tuyển |
A-Anh |
A |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
40 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhung |
|
12/1/1987 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
134 |
56 |
246 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
41 |
Lê Quang Tôn |
2/20/1994 |
|
Trung cấp |
Giáo dục tiểu học |
|
146 |
50 |
246 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
42 |
Nguyễn Thị Thanh Thiểu |
|
12/9/1986 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
153.2 |
46 |
245.2 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
A |
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
43 |
Lê Ngọc Hoa |
|
8/20/1993 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
126 |
58 |
242 |
Không trúng tuyển |
B |
|
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
44 |
Mạc Quốc Trung |
3/25/1992 |
|
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
133 |
53 |
239 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
|
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
45 |
Võ Thị Diễm Châu |
|
5/24/1981 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
134.8 |
52 |
238.8 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
46 |
Bùi Văn Linh |
5/6/1987 |
|
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
122.8 |
55 |
232.8 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
47 |
Phạm Thị Hải Anh |
|
5/19/1981 |
Trung cấp |
Giáo dục tiểu học |
|
146 |
43 |
232 |
Không trúng tuyển |
A-Anh |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
48 |
Lê Thị Ngọc Tưởng |
|
2/22/1991 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
118.8 |
56 |
230.8 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
49 |
Nguyễn Phương Khanh |
|
12/18/1993 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
131.6 |
49 |
229.6 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
50 |
Nguyễn Thị Hồng Nhanh |
|
6/16/1995 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
145 |
42 |
229 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
A |
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
51 |
Dương Mộng Liễu |
|
7/15/1982 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
126.2 |
51 |
228.2 |
Không trúng tuyển |
B2-Anh |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
52 |
Huỳnh Mỹ Thu |
|
8/28/1980 |
Trung cấp |
Giáo dục tiểu học |
|
148 |
39 |
226 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
53 |
Chiêu Tuyết Phương |
|
2/17/1990 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
123.4 |
50 |
223.4 |
Không trúng tuyển |
B |
A |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
54 |
Nguyễn Hữu Vinh |
2/11/1993 |
|
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
134.8 |
37 |
208.8 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
Trung cấp |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
55 |
Trần Thị Kim Thy |
|
3/29/1989 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
127.4 |
40 |
207.4 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
56 |
Đồng Anh Thư |
|
11/22/1994 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
131 |
36 |
203 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
57 |
Phạm Thị Láng |
|
7/22/1992 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
122.4 |
39 |
200.4 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
A |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
58 |
Lê Bá Vụ |
3/16/1972 |
|
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
117.4 |
41 |
199.4 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
A |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
59 |
Lê Thị Trang |
|
6/29/1992 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
122.8 |
38 |
198.8 |
Không trúng tuyển |
B-Anh |
|
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
60 |
Trần Thị Kiều Ngân |
|
9/24/1993 |
Cao Đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
143.6 |
11 |
165.6 |
Không trúng tuyển |
A2-Anh |
B |
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
|
|
Trường Tiểu học Bình Tân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng kết danh sách có 60 thí sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Tân, ngày 13 tháng 9 năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Ký tên và đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
(ký tên) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Quốc Đạt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Võ Văn Khánh |
|
|
|
|