PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH TÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC (GIÁO VIÊN) NĂM HỌC 2018 - 2019 |
|
CỦA TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH TÂN |
|
(Kèm theo Công văn số / ngày tháng 9 năm 2016 của Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Bình Tân ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên thí sinh |
Ngày tháng năm sinh |
Trình độ chuyên môn |
Chuyên ngành |
Điểm học tập (Hệ số 1) |
Điểm tốt nghiệp (Hệ số 1) |
Điểm sát hạch (Hệ số 2) |
Tổng cộng |
Kết quả
|
Ngoại ngữ |
Tin học |
C/ chỉ khác theo CDNN |
Chức danh nghề nghiệp đề nghị công nhận |
Tên đơn vị dự tuyển |
Ghi chú |
Nam |
Nữ |
Vị trí đăng ký dự tuyển |
Tên chức danh nghề nghiệp |
Mã số |
Bậc |
Hệ số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10=7+8+(9*2) |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
|
1 |
Trần Thị Dung |
|
02/07/1985 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
140.6 |
88 |
316.6 |
Trúng tuyển |
C |
|
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
1 |
1.86 |
Trường tiểu học Bình Tân |
|
2 |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
18/06/1994 |
Trung cấp |
Giáo dục tiểu học |
|
154 |
80 |
314.0 |
Trúng tuyển |
B |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
1 |
1.86 |
Trường tiểu học Bình Tân |
|
3 |
Nguyễn Ngọc Vy |
|
12/08/1994 |
Trung cấp |
Sư phạm tiểu học |
|
140 |
86 |
312.0 |
Trúng tuyển |
B |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
1 |
1.86 |
Trường tiểu học Bình Tân |
|
4 |
Võ Thị Hồng Thắm |
|
27/12/1996 |
Cao đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
146.6 |
82 |
310.6 |
Trúng tuyển |
A2 |
|
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
1 |
1.86 |
Trường tiểu học Bình Tân |
|
5 |
Nguyễn Trâm |
|
04/06/1997 |
Cao đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
150.4 |
80 |
310.4 |
Trúng tuyển |
Toeic 555 |
|
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
1 |
1.86 |
Trường tiểu học Bình Tân |
|
6 |
Huỳnh Thị Nhã Phương |
|
21/03/1997 |
Cao đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
132.4 |
88 |
308.4 |
Trúng tuyển |
B |
|
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
1 |
1.86 |
Trường tiểu học Bình Tân |
|
7 |
Võ Trần Duy Anh |
10/2/1987 |
|
Đại học |
Giáo dục thể chất |
|
148.8 |
83 |
314.8 |
Trúng tuyển |
B |
A |
|
Giáo viên dạy thể dục |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
1 |
1.86 |
Trường tiểu học Bình Tân |
|
8 |
Nguyễn Thị Trang |
|
16/06/1994 |
Cao đẳng |
Sư phạm Mỹ thuật |
|
147.4 |
60 |
267.4 |
Trúng tuyển |
A1 |
A |
|
Giáo viên dạy Mỹ thuật |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
1 |
1.86 |
Trường tiểu học Bình Tân |
|
9 |
Nguyễn Thị Tường Vy |
|
12/08/1985 |
Cao đẳng |
Sư phạm Mỹ thuật |
|
152.4 |
66 |
284.4 |
Trúng tuyển |
B |
A |
|
Giáo viên dạy Mỹ thuật |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
1 |
1.86 |
Trường tiểu học Bình Tân |
|
10 |
Đàm Thảo Vy |
|
19/10/1995 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
|
145 |
86 |
317.0 |
Trúng tuyển |
B2 |
B |
B - Tiếng Nhật |
Giáo viên dạy Tiếng Anh tăng cường |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
1 |
1.86 |
Trường tiểu học Bình Tân |
|
11 |
Huỳnh Thị Hạnh |
|
15/08/1992 |
Đại học |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
151.8 |
77 |
305.8 |
Trúng tuyển |
C1 |
B |
|
Giáo viên dạy Tiếng Anh tăng cường |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
1 |
1.86 |
Trường tiểu học Bình Tân |
|
12 |
Lê Thị Mai |
|
10/04/1988 |
Đại học |
Tiếng Anh |
|
122.6 |
68 |
258.6 |
Trúng tuyển |
B2 |
B |
B - Tiếng Trung |
Giáo viên dạy Tiếng Anh tăng cường |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
1 |
1.86 |
Trường tiểu học Bình Tân |
|
13 |
Võ Thị Tuyết Nhung |
|
17/05/1994 |
Cao đẳng |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
118.4 |
70 |
258.4 |
Trúng tuyển |
B2 |
A |
B - Tiếng Pháp |
Giáo viên dạy Tiếng Anh tăng cường |
Giáo viên tiểu học hạng IV |
V.07.03.09 |
1 |
1.86 |
Trường tiểu học Bình Tân |
|
14 |
Tạ Thị Thu Bích |
|
14/09/1993 |
Trung cấp |
Sư phạm tiểu học |
|
162 |
64 |
290.0 |
Không trúng tuyển |
B |
|
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
|
|
|
|
Trường tiểu học Bình Tân |
|
15 |
Nguyễn Thị Thanh Thiểu |
|
09/12/1986 |
Cao đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
153.2 |
64 |
281.2 |
Không trúng tuyển |
B |
A |
Ứng dụng CNTT trong dạy học |
Giáo viên dạy nhiều môn |
|
|
|
|
Trường tiểu học Bình Tân |
|
16 |
Mai Thị Tho |
|
16/09/1988 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
145 |
64 |
273.0 |
Không trúng tuyển |
B |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
|
|
|
|
Trường tiểu học Bình Tân |
|
17 |
Trà Thị Kim Hạnh |
|
16/121993 |
Trung cấp |
Sư phạm tiểu học |
|
138 |
57 |
252.0 |
Không trúng tuyển |
B |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
|
|
|
|
Trường tiểu học Bình Tân |
|
18 |
Phan Thị Kim Hương |
|
09/02/1988 |
Cao đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
141.4 |
53 |
247.4 |
Không trúng tuyển |
B |
|
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
|
|
|
|
Trường tiểu học Bình Tân |
|
19 |
Huỳnh Thị Ngọc Ánh |
|
16/05/1996 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
161.4 |
43 |
247.4 |
Không trúng tuyển |
B1 |
B |
Ứng dụng CNTT cơ bản, B - Anh Văn |
Giáo viên dạy nhiều môn |
|
|
|
|
Trường tiểu học Bình Tân |
|
20 |
Phạm Thị Hồng Diễm |
|
11/02/1993 |
Cao đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
141.4 |
48 |
237.4 |
Không trúng tuyển |
B |
|
Ứng dụng CNTT cơ bản |
Giáo viên dạy nhiều môn |
|
|
|
|
Trường tiểu học Bình Tân |
|
21 |
Phạm Thị Hường |
|
01/10/1995 |
Cao đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
159 |
- |
159.0 |
Không trúng tuyển |
Toeic 685 |
A |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
|
|
|
|
Trường tiểu học Bình Tân |
Không tham dự sát hạch |
22 |
Trần Thị Tình |
|
03/12/1974 |
Trung cấp |
Sư phạm tiểu học |
|
146 |
- |
146.0 |
Không trúng tuyển |
B |
A |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
|
|
|
|
Trường tiểu học Bình Tân |
Không tham dự sát hạch |
23 |
Nguyễn Thị Vinh Hoa |
|
11/03/1995 |
Cao đẳng |
Giáo dục tiểu học |
|
144.4 |
- |
144.4 |
Không trúng tuyển |
B |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
|
|
|
|
Trường tiểu học Bình Tân |
Không tham dự sát hạch |
24 |
Phan Thị Ngọc Quyền |
|
03/09/1992 |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
|
140.6 |
- |
140.6 |
Không trúng tuyển |
Toeic 450 |
B |
|
Giáo viên dạy nhiều môn |
|
|
|
|
Trường tiểu học Bình Tân |
Không tham dự sát hạch |
25 |
Nguyễn Duy Phương |
12/10/1991 |
|
Cao đẳng |
Ngôn ngữ Anh |
|
125.2 |
45 |
215.2 |
Không trúng tuyển |
B2 |
B |
Chứng chỉ bồi dưỡng sư phạm |
Giáo viên dạy Tiếng Anh tăng cường |
|
|
|
|
Trường tiểu học Bình Tân |
Điểm sát hạch dưới 50 |
26 |
Nguyễn Thị Bé Thùy |
|
23/01/1995 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
|
145 |
- |
145.0 |
Không trúng tuyển |
B1 |
B |
B - Tiếng Hoa |
Giáo viên dạy Tiếng Anh tăng cường |
|
|
|
|
Trường tiểu học Bình Tân |
Không tham dự sát hạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng danh sách có: 26 thí sinh ./. |
|
|
|
|
|
|
26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Tân, ngày 10 tháng 01 năm 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
|
|
|
|
|
|
|
(ký tên) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Ký tên và đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Quốc Đạt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Võ Văn Khánh |
|
|
|
|
|